Characters remaining: 500/500
Translation

ăn uống

Academic
Friendly

Từ "ăn uống" trong tiếng Việt có nghĩahành động tiêu thụ thực phẩm đồ uống. Đây một cụm từ phổ biến, thường được sử dụng để chỉ hoạt động liên quan đến việc ăn uống.

Định nghĩa
  1. Ăn uống nói chung: "Ăn uống" có thể được hiểu việc chúng ta tiêu thụ thức ăn đồ uống để nuôi sống cơ thể. dụ: "Ăn uống đầy đủ sẽ giúp bạn khỏe mạnh."
  2. Bày vẽ cỗ bàn: "Ăn uống" cũng có thể chỉ những hoạt động liên quan đến việc tổ chức bữa tiệc, lễ hội, hay các sự kiện liên quan đến thực phẩm đồ uống. dụ: "Trong lễ cưới, rất nhiều món ăn, nhưng cặp đôi quyết định không ăn uống trong bữa tiệc."
dụ sử dụng
  • Cơ bản: "Tôi thích ăn uốngnhà hàng vào cuối tuần." (Ngụ ý rằng bạn thích đi ăn uốngnhà hàng)
  • Nâng cao: "Chúng ta nên chú ý đến ăn uống để một lối sống lành mạnh." (Ngụ ý rằng chế độ ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe)
  • Trong bối cảnh văn hóa: "Trong các dịp lễ Tết, người Việt thường chuẩn bị nhiều món ăn để ăn uống cùng gia đình bạn ."
Biến thể
  • Ăn: Hành động tiêu thụ thức ăn. dụ: "Tôi sẽ ăn cơm trưa."
  • Uống: Hành động tiêu thụ đồ uống. dụ: "Tôi thích uống trà vào buổi sáng."
Từ gần giống
  • Ẩm thực: Chỉ các món ăn cách chế biến chúng.
  • Tiệc tùng: Chỉ các hoạt động ăn uống trong các sự kiện lớn.
  • Bữa ăn: Một khoảng thời gian cụ thể để ăn uống, như bữa sáng, bữa trưa, bữa tối.
Từ đồng nghĩa
  • Thực phẩm: Chỉ các loại thức ăn con người tiêu thụ.
  • Đồ uống: Chỉ các loại nước con người uống.
Lưu ý

Khi nói về "ăn uống", chúng ta thường nhấn mạnh đến sự cân bằng đa dạng trong chế độ ăn uống để bảo vệ sức khỏe. Cụm từ này cũng có thể biểu thị các giá trị văn hóa, như sự gắn kết gia đình qua những bữa ăn chung.

  1. đgt. 1. Ăn uống nói chung: Ăn uống đơn sơ nên ít bệnh (HgĐThuý) 2. Bày vẽ cỗ bàn: Cưới xin không ăn uống .

Comments and discussion on the word "ăn uống"